Có 2 kết quả:

印尼 yìn ní ㄧㄣˋ ㄋㄧˊ印泥 yìn ní ㄧㄣˋ ㄋㄧˊ

1/2

yìn ní ㄧㄣˋ ㄋㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tên gọi tắt của Indonesia (xem: ấn độ ni tây á 印度尼西亞,印度尼西亚)

yìn ní ㄧㄣˋ ㄋㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

red ink paste used for seal