Có 2 kết quả:
印尼 yìn ní ㄧㄣˋ ㄋㄧˊ • 印泥 yìn ní ㄧㄣˋ ㄋㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tên gọi tắt của Indonesia (xem: ấn độ ni tây á 印度尼西亞,印度尼西亚)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
red ink paste used for seal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0